Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiên hậu


[nhiên hậu]
(cũ) Then, henceforth, henceforward from now on
Có làm nhiên hậu mới có ăn
To work then to have food to eat.



(cũ) Then
Có làm nhiên hậu mới có ăn To work then to have food to eat


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.